Có 2 kết quả:
錯過 cuò guò ㄘㄨㄛˋ ㄍㄨㄛˋ • 错过 cuò guò ㄘㄨㄛˋ ㄍㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to miss (train, opportunity etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to miss (train, opportunity etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0