Có 2 kết quả:

錯過 cuò guò ㄘㄨㄛˋ ㄍㄨㄛˋ错过 cuò guò ㄘㄨㄛˋ ㄍㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to miss (train, opportunity etc)

Từ điển Trung-Anh

to miss (train, opportunity etc)